Có 2 kết quả:

紅孩症 hóng hái zhèng ㄏㄨㄥˊ ㄏㄞˊ ㄓㄥˋ红孩症 hóng hái zhèng ㄏㄨㄥˊ ㄏㄞˊ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kwashiorkor (a form of malnutrition)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kwashiorkor (a form of malnutrition)

Bình luận 0