Có 2 kết quả:
紅孩症 hóng hái zhèng ㄏㄨㄥˊ ㄏㄞˊ ㄓㄥˋ • 红孩症 hóng hái zhèng ㄏㄨㄥˊ ㄏㄞˊ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
kwashiorkor (a form of malnutrition)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
kwashiorkor (a form of malnutrition)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh